|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cà n quấy
khẩu ngữ Unruly, wayward giáo dục những thanh niên cà n quấy to take in hand unruly youths
| [cà n quấy] | | khẩu ngữ | | | Unruly, wayward | | | giáo dục những thanh niên cà n quấy | | to take in hand unruly youths |
|
|
|
|